Có 2 kết quả:

青葱 qīng cōng ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄥ青蔥 qīng cōng ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scallion
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green

Từ điển Trung-Anh

(1) scallion
(2) green onion
(3) verdant
(4) lush green